--

chính tả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính tả

+ noun  

  • Spelling, dictation
    • viết sai chính tả
      to make mistakes in spelling
    • giờ chính tả
      a spelling period, a dictation period
    • viết chính tả
      to write a dictation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính tả"
Lượt xem: 637